Đổng Trọng Thư
Tiếng Hán trung cổ | Túng ɖjùwng-sho | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Dung2 Zung4-syu1 | ||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổTiếng Hán thượng cổBaxter–Sagart (2014) |
|
||||||||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Dúng Jùhng-syū | ||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Dǒng Zhòngshū | ||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Táng Tiōng-soo | ||||||||||||||||||||||||
Baxter–Sagart (2014) | Tˤongʔ N-trung-s l̥a | ||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Tung3 Chung4-shu1 | ||||||||||||||||||||||||
IPA | [tǒŋ tsȍŋ.sýː] | ||||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 董仲舒 |